Sđt: 0888 866 486 zalo – d/c: 200 đường láng
Giá sàn gỗ việt nam
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
SAVI |
||
1 |
Savi 8mm |
150.000 |
2 |
Savi 12mm |
170.000 |
WILSON |
||
1 |
Wilson 8mm |
150.000 |
2 |
Wilson 12mm |
195.000 |
GALAMAX |
||
1 |
Galamax 8mm |
150.000 |
2 |
Galamax 12mm |
200.000 |
REDSUN |
||
1 |
Redsun 8mm |
150.000 |
LIBERTY |
||
1 |
Liberty 12mm |
170.000 |
WINMART |
||
1 |
Winmartfloor 12mm |
205.000 |
KANSAS |
||
1 |
Kansas 12mm |
320.000 |
NEWSKY |
||
1 |
Newsky cốt trắng D 8mm |
160.000 |
2 |
Newsky cốt trắng EA 12mm |
210.000 |
3 |
Newsky cốt trắng K 12mm |
230.000 |
4 |
Newsky cốt xanh S 12mm |
260.000 |
5 |
Newsky cốt xanh U 12mm |
295.000 |
MORSER |
||
1 |
Morser cốt xanh MC 8mm |
210.000 |
2 |
Morser cốt trắng MF 12mm |
280.000 |
3 |
Morser cốt xanh MS 12mm |
310.000 |
4 |
Morser vân xương cá 8mm |
325.000 |
Lưu ý:
Quý khách cần lắp đặt, đơn giá trên + 30.000 đ/m2 (đã bao gồm nhân công và xốp lót). Áp dụng cho đơn hàng > 30m2.
Phụ kiện phào, nẹp chân tường từ 30.000 – 60.000 đ/ md.
Giá sàn gỗ Việt Nam dòng 8mm dao động trong khoảng 150.000 -200.000 đ/m2, dòng 12mm từ 170.000 – 450.000 đ/m2.
3 thương hiệu SAVI, LIBERTY, GALAMAX có chất lượng ổn định, tông màu hiện đại và giá thành hợp lý chúng tôi khuyên dùng.
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
THAIFLOR – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thaifloor 8mm |
190.000 |
2 |
Thaifloor 12mm |
250.000 |
THAIXIN – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thaixin 8mm |
210.000 |
2 |
Thaixin 12mm |
275.000 |
THAISTAR – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thaistar 8mm |
210.000 |
2 |
Thaistar 12mm |
275.000 |
THAIEVER – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thaiever 8mm |
230.000 |
2 |
Thaiever bản to 12mm |
290.000 |
3 |
Thaiever bản nhỏ 12mm |
335.000 |
CHYPONG – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Chypong bản nhỏ 12mm |
330.000 |
THAIONE – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thaione 8mm |
220.000 |
2 |
Thaione bản to 12mm |
290.000 |
3 |
Thaione bản nhỏ 12mm |
340.000 |
THAILUX – Sàn gỗ Thái Lan |
||
1 |
Thailux 8mm |
210.000 |
2 |
Thailux 12mm |
280.000 |
Lưu ý:
Quý khách cần lắp đặt sàn gỗ Thái Lan, đơn giá trên + 30.000 đ/m2 (bao gồm nhân công và xốp lót ). Áp dụng cho đơn hàng > 30m2.
Phụ kiện phào nẹp chân tường cho sàn gỗ Thái Lan là 30.000 – 60.000 đ/ md.
Thi công theo yêu cầu, có thể làm ngày nghỉ, làm đêm.
Giá sàn gỗ Thái Lan dòng 8mm dao động trong khoảng 170.000 – 220.000 đ/m2, dòng 12mm từ 220.000 – 350.000 đ/m2.
THAIFLOR, CHYPONG là 2 thương hiệu chất lượng tốt, độ giãn nở thấp chúng tôi khuyên dùng.
********
GIÁ SÀN GỖ MALAYSIA
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
INOVAR – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Famili mã FV 8mm |
260.000 |
2 |
Original mã TB và FR 8mm |
280.000 |
VARIO – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Vario 8mm |
330.000 |
2 |
Vario 12mm |
520.000 |
MASFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Collection mã BP, Luxury mã M 8mm |
250.000 |
2 |
Smart Choice Wood Face mã NPV 8mm |
260.000 |
3 |
Collection mã BP, M 12mm |
370.000 |
4 |
Synchro 12mm |
480.000 |
LUCSY – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Lucsy 12mm |
400.000 |
ROBINA – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Robina 8mm |
285.000 |
2 |
Robina bản to 12mm |
380.000 |
3 |
Robina bản nhỏ 12mm |
450.000 |
RAINFOREST – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Rainforest 8mm |
310.000 |
2 |
Rainforest 12mm |
410.000 |
3 |
Rainforest 12mm |
500.000 |
MANGOFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Mangofloor 12mm |
430.000 |
JANMI – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Janmi 8mm |
285.000 |
2 |
Janmi bản to 12mm |
390.000 |
3 |
Janmi bản nhỏ 12mm |
460.000 |
FORTUNE – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Fortune 8mm |
280.000 |
2 |
Fortune 12mm |
460.000 |
URBAN – Sàn gỗ Malaysia |
||
1 |
Urban bản to 8mm |
240.000 |
2 |
Urban bản nhỏ 8mm |
260.000 |
3 |
Urban bản to 12mm |
340.000 |
4 |
Urban bản nhỏ 12mm |
440.000 |
5 |
Urban bản nhỡ 12mm |
460.000 |
Lưu ý:
Khách hàng cần lắp đặt hoàn thiện sàn gỗ Malaysia, giá trên + 30.000 đ/m2 ( đã bao gồm nhân công và xốp lót ) với đơn hàng > 30 m2.
Phụ kiện phào nẹp chân tường 30.000 – 120.000 đ/md.
Giá sàn gỗ Malaysia dòng 8mm dao động trong khoảng 265.000 – 350.000 đ/m2, dòng 12mm từ 350.000 – 550.000 đ/m2.
ROBINA, INOVAR, URBANS là những thương hiệu có độ ổn định cao, độ chịu nước tốt nhất, màu sắc đẹp chúng tôi khuyên dùng.
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
KRONOSWISS Sàn gỗ Thụy Sĩ – Made in Switzerland |
|||
1 |
Swiss Noblesse 8mm |
385.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Swiss Liberty 8mm |
420.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Swiss Natural 12mm |
650.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Swiss Chorme 12mm |
650.000 |
Hoàn thiện |
5 |
Swiss Origin 14mm |
1.500.000 |
Hoàn thiện |
QUICKSTEP Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium |
|||
1 |
Quickstep Classic 8mm |
450.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Quickstep Elina 8mm |
640.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Quickstep Impresse 8mm |
640.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Quickstep Untra Impresse 12mm |
850.000 |
Hoàn thiện |
AGT |
|||
1 |
AGT bản to 8mm |
345.000 |
Hoàn thiện |
2 |
AGT Slim 8mm |
395.000 |
Hoàn thiện |
3 |
AGT Concept 10mm |
445.000 |
Hoàn thiện |
4 |
AGT Effect 12mm |
525.000 |
Hoàn thiện |
PERGO Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium |
|||
1 |
Domestic Extra 8mm |
398.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Classic Plank Living Expression 8mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Sensation Living Expression 8mm |
570.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Wide long Plank Living Expression 9,5mm |
798.000 |
Hoàn thiện |
HORNITEX Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
|||
1 |
Hornitex 8mm |
415.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Hornitex 10mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Hornitex 12mm |
550.000 |
Hoàn thiện |
EGGER Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
|||
1 |
Egger 8mm |
385.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Eggger Aqua 8mm |
460.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Egger 10mm |
495.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Egger 12mm |
595.000 |
Hoàn thiện |
MYFLOOR Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
|||
1 |
My Floor 8mm |
385.000 |
Hoàn thiện |
2 |
My Floor 10mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
My Floor 12mm |
565.000 |
Hoàn thiện |
PARADOR Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
|||
1 |
Parador Classic 1050 8mm |
650.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Parador Modular One 8mm |
995.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Parador Trend Time ( 6) 9mm |
880.000 |
Hoàn thiện |
KRONOTEX Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
|||
1 |
Dynamic 8mm |
285.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Exquisit 8mm |
320.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Amazonne 12mm |
410.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Robusto 12mm |
440.000 |
Hoàn thiện |
5 |
Mammut 12mm |
660.000 |
Hoàn thiện |
ALSAFLOOR Sàn gỗ Pháp – Made in France |
|||
1 |
Alsafloor 12mm |
505.000 |
Hoàn thiện |
Lưu ý:
Giá sàn gỗ công nghiệp Châu Âu dòng 8mm dao động trong khoảng 300 – 500.000 đ/m2, dòng 12mm từ 500 – 1.500.000 đ/m2.
Sàn gỗ Alder CHLB Đức, Kronoswiss Thụy Sĩ và Quickstep Vương quốc Bỉ là 3 thương hiệu sàn gỗ Châu Âu có chất lượng rất tốt, độ chịu nước cao, ổn định, rất ít co ngót chúng tôi khuyên dùng.